Có 2 kết quả:

阴道 yīn dào ㄧㄣ ㄉㄠˋ陰道 yīn dào ㄧㄣ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vagina

Từ điển Trung-Anh

vagina